予防的保健医療サービス
よぼうてきほけんいりょうサービス
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe y tế dự phòng
予防的保健医療サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予防的保健医療サービス
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
保健医療サービス管理 ほけんいりょうサービスかんり
quản lý dịch vụ y tế
保健医療サービス研究 ほけんいりょーサービスけんきゅー
nghiên cứu dịch vụ chăm sóc sức khỏe
小児保健医療サービス しょーにほけんいりょーサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ em
学生保健医療サービス がくせーほけんいりょーサービス
dịch vụ chữa trị y tế dành cho sinh viên
地域保健医療サービス ちいきほけんいりょーサービス
dịch vụ y tế cộng đồng
女性保健医療サービス じょせいほけんいりょうサービス
dịch vụ y tế sức khỏe phụ nữ
保健医療サービス提供 ほけんいりょうサービスていきょう
cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe