Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予防医学 よぼういがく
y học dự phòng, y tế dự phòng
予防的保健医療サービス よぼうてきほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe y tế dự phòng
予防的治療 よぼうてきちりょう
sự nghiên cứu phòng bệnh
医療 いりょう
sự chữa trị
予防精神医学 よぼうせいしんいがく
tâm thần học dự phòng
予防 よぼう
ngừa
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.