予防精神医学
よぼうせいしんいがく
Tâm thần học dự phòng
予防精神医学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 予防精神医学
予防医学 よぼういがく
y học dự phòng, y tế dự phòng
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
tâm thần thần kinh học
精神医学者 せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
予防医療 よぼういりょう
y tế dự phòng
精神身体医学 せいしんしんたいいがく
y học tâm thần thân thể
軍事精神医学 ぐんじせいしんいがく
tâm thần học quân sự
老年精神医学 ろうねんせいしんいがく
tâm thần học lão khoa