争い怒る
あらそいいかる あらそいおこる「TRANH NỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để (thì) giận dữ và hay gây gỗ

Bảng chia động từ của 争い怒る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 争い怒る/あらそいいかるる |
Quá khứ (た) | 争い怒った |
Phủ định (未然) | 争い怒らない |
Lịch sự (丁寧) | 争い怒ります |
te (て) | 争い怒って |
Khả năng (可能) | 争い怒れる |
Thụ động (受身) | 争い怒られる |
Sai khiến (使役) | 争い怒らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 争い怒られる |
Điều kiện (条件) | 争い怒れば |
Mệnh lệnh (命令) | 争い怒れ |
Ý chí (意向) | 争い怒ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 争い怒るな |
争い怒る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争い怒る
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
怒る おこる いかる
bực tức
プリプリ怒る プリプリおこる ぷりぷりおこる
ở trong tình trạng hỗn loạn
怒鳴る どなる
gào lên; hét lên
争い あらそい
sự tranh giành; sự đua tranh; sự đánh nhau; mâu thuẫn; chiến tranh; cuộc chiến; xung đột; tranh chấp
怒らせる おこらせる いからせる
chọc giận