連覇
れんぱ「LIÊN BÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Các chiến thắng liên tiếp
〔
トーナメント
の〕
連覇
を
目指
す
Hướng tới các chiến thắng liên tiếp trong cuộc thi đấu .

Bảng chia động từ của 連覇
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 連覇する/れんぱする |
Quá khứ (た) | 連覇した |
Phủ định (未然) | 連覇しない |
Lịch sự (丁寧) | 連覇します |
te (て) | 連覇して |
Khả năng (可能) | 連覇できる |
Thụ động (受身) | 連覇される |
Sai khiến (使役) | 連覇させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 連覇すられる |
Điều kiện (条件) | 連覇すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 連覇しろ |
Ý chí (意向) | 連覇しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 連覇するな |
連覇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 連覇
覇 は
quyền tối cao (trên một quốc gia); bá chủ; thống trị; lãnh đạo
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
覇業 はぎょう
sự thống trị, ưu thế, sự trội hơn; sức chi phối
覇気 はき
có lòng xưng bá; có tham vọng