争訟
そうしょう「TRANH TỤNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tranh tụng (ở tòa)

争訟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争訟
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
訟務 しょうむ
sự kiện tụng, sự tranh chấp
訴訟 そしょう
sự kiện tụng; sự tranh chấp; sự kiện cáo
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
訟務部 しょうむぶ
ban kiện tụng ((của) bộ công lý)
訴訟法 そしょうほう
luật tiến hành xét xử