争闘
そうとう「TRANH ĐẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đấu tranh, sự tranh đấu, sự chiến đấu

Từ đồng nghĩa của 争闘
noun
Bảng chia động từ của 争闘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 争闘する/そうとうする |
Quá khứ (た) | 争闘した |
Phủ định (未然) | 争闘しない |
Lịch sự (丁寧) | 争闘します |
te (て) | 争闘して |
Khả năng (可能) | 争闘できる |
Thụ động (受身) | 争闘される |
Sai khiến (使役) | 争闘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 争闘すられる |
Điều kiện (条件) | 争闘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 争闘しろ |
Ý chí (意向) | 争闘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 争闘するな |
争闘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争闘
闘争 とうそう
đấu tranh
闘争心 とうそうしん
hiếu chiến, tinh thần chiến đấu
闘争する とうそうする
phấn đấu.
内部闘争 ないぶとうそう
Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ.
我が闘争 わがとうそう
Mein Kampf (by Adolf Hitler, 1925-1926)
理論闘争 りろんとうそう
tranh luận về lý luận
文化闘争 ぶんかとうそう
Kulturkampf (1872-1887)
権力闘争 けんりょくとうそう
sự đấu tranh giành quyền lực