権力闘争
けんりょくとうそう「QUYỀN LỰC ĐẤU TRANH」
☆ Danh từ
Sự đấu tranh giành quyền lực

権力闘争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権力闘争
権力争い けんりょくあらそい
sự đấu tranh vì quyền lực
争闘 そうとう
sự đấu tranh, sự tranh đấu, sự chiến đấu
闘争 とうそう
đấu tranh
力闘 りきとう
sự chiến đấu toàn lực, sự dốc hết sức chiến đấu
闘争心 とうそうしん
hiếu chiến, tinh thần chiến đấu
権力 けんりょく
khí thế
争議権 そうぎけん
quyền đấu tranh của người lao động chống lại các hành vi sai trái của người sử dụng lao động
戦闘力 せんとうりょく
sức mạnh chiến đấu