権力闘争
けんりょくとうそう「QUYỀN LỰC ĐẤU TRANH」
☆ Danh từ
Sự đấu tranh giành quyền lực

権力闘争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 権力闘争
権力争い けんりょくあらそい
sự đấu tranh vì quyền lực
争闘 そうとう
sự đấu tranh, sự tranh đấu, sự chiến đấu
闘争 とうそう
đấu tranh
力闘 りきとう
sự chiến đấu toàn lực, sự dốc hết sức chiến đấu
闘争心 とうそうしん
hiếu chiến, tinh thần chiến đấu
闘争する とうそうする
phấn đấu.
内部闘争 ないぶとうそう
Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ.
我が闘争 わがとうそう
Mein Kampf (by Adolf Hitler, 1925-1926)