事々
ことごと「SỰ」
☆ Danh từ
Tất cả mọi thứ, tất cả mọi chuyện

事々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事々
事々物々 じじぶつぶつ
tất cả mọi thứ, tất cả mọi chuyện, tất cả mọi thứ
事々しい ことごとしい
khoa trương
往事茫々 おうじぼうぼう
memories of the past events (being, becoming) far and distant
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng