Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事々物々 じじぶつぶつ
tất cả mọi thứ,tất cả mọi chuyện
事々しい ことごとしい
khoa trương
往事茫々 おうじぼうぼう
Ký ức mờ xa về quá khứ
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng