事と成る
こととなる「SỰ THÀNH」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
It has been decided (so) that, it has been arranged (so) that

Bảng chia động từ của 事と成る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事と成る/こととなるる |
Quá khứ (た) | 事と成った |
Phủ định (未然) | 事と成らない |
Lịch sự (丁寧) | 事と成ります |
te (て) | 事と成って |
Khả năng (可能) | 事と成れる |
Thụ động (受身) | 事と成られる |
Sai khiến (使役) | 事と成らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事と成られる |
Điều kiện (条件) | 事と成れば |
Mệnh lệnh (命令) | 事と成れ |
Ý chí (意向) | 事と成ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 事と成るな |
事と成る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事と成る
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
事とする こととする
quyết định
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事にすると ことにすると
có lẽ
事によると ことによると
sự tùy thuộc vào hoàn cảnh; sự tùy việc
事実となる じじつとなる
trở thành sự thực; trở thành hiện thực; hiện thực hóa
成長事業 せいちょうじぎょう
hoạt động kinh doanh tăng trưởng