事実となる
じじつとなる
☆ Động từ nhóm 1 -u
Trở thành sự thực; trở thành hiện thực; hiện thực hóa
周知
の
事実
となる
Trở thành sự thực mà mọi người đều biết
ゆがめられた
形
で
公知
の
事実
となる
Trở thành điều mà ai cũng biết dưới 1 hình thức đã bị lệch lạc .

Bảng chia động từ của 事実となる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事実となるう/じじつとなるう |
Quá khứ (た) | 事実となるった |
Phủ định (未然) | 事実となるわない |
Lịch sự (丁寧) | 事実となるいます |
te (て) | 事実となるって |
Khả năng (可能) | 事実となるえる |
Thụ động (受身) | 事実となるわれる |
Sai khiến (使役) | 事実となるわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事実となるう |
Điều kiện (条件) | 事実となるえば |
Mệnh lệnh (命令) | 事実となるえ |
Ý chí (意向) | 事実となるおう |
Cấm chỉ(禁止) | 事実となるうな |
事実となる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事実となる
事実 じじつ
sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth
事と成る こととなる
it has been decided (so) that, it has been arranged (so) that
事とする こととする
quyết định
事実上 じじつじょう
như một vấn đề (của) sự việc
事実婚 じじつこん
de facto marriage, common-law marriage
確かな事実 たしかなじじつ
sự thật hiển nhiên, sự thật rõ ràng
する事なす事 することなすこと
hết việc này đến việc kia