事もあろうに
こともあろうに
☆ Cụm từ
Of all things (days, etc.)

事もあろうに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事もあろうに
人もあろうに ひともあろうに
trong số tất cả mọi người; trong khi còn có nhiều người khác (thì tại sao cứ phải chọn người này)
場所もあろうに ばしょもあろうに
of all places
事故にあう じこにあう
gặp tai nạn
hoàn toàn; suốt dọc đường
of all people (expression showing surprise at a high standing person's misbehavior)
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
諸に もろに
hoàn toàn; cả thảy; triệt để
ものの見事に もののみごとに
lộng lẫy, rực rỡ