場所もあろうに
ばしょもあろうに
☆ Cụm từ
Of all places

場所もあろうに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場所もあろうに
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
人もあろうに ひともあろうに
trong số tất cả mọi người; trong khi còn có nhiều người khác (thì tại sao cứ phải chọn người này)
事もあろうに こともあろうに
of all things (days, etc.)
死に場所 しにばしょ
nơi chết
場所 ばしょ
địa điểm