Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
仕事をする しごとをする
làm việc.
仕事に堪える しごとにたえる しごとにこたえる
để (thì) thích hợp cho công việc
仕事を出きる しごとをできる
biết việc.
仕事を止める しごとをとめる
dừng làm việc
仕事を始める しごとをはじめる
cất công
仕事を分ける しごとをわける
phân công.
仕事をやめる しごとをやめる
thôi việc.