Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事を変える
しごとをかえる
cải cách.
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
仕事をする しごとをする
làm việc.
手を変える てをかえる
phải sử dụng đến phương tiện khác
事を構える ことをかまえる
to take an aggressive position, to stir up trouble
仕事に堪える しごとにたえる しごとにこたえる
để (thì) thích hợp cho công việc
手を変え品を変え てをかえしなをかえ
bằng mọi cách có thể.
仕事を出きる しごとをできる
biết việc.
仕事を止める しごとをとめる
dừng làm việc
Đăng nhập để xem giải thích