Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事件記者 じけんきしゃ
phóng viên viết về các sự kiện hình sự
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
記事 きじ
phóng sự
記者 きしゃ
kí giả; phóng viên
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có