Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事前確率 じぜんかくりつ
xác suất tiên nghiệm
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認者 かくにんしゃ
người xác nhận
確認証 かくにんしょう
xác nhận
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận
未確認 みかくにん
chưa xác nhận