Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事後確率 じごかくりつ
xác suất hậu nghiệm
事前確認 じぜんかくにん
xác nhận trước khi làm
事象(確率論) じしょう(かくりつろん)
biến cố ( lý thuyết xác suất)
確率 かくりつ
xác suất
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ベイズ確率 ベイズかくりつ
xác suất bayes
確率モデル かくりつモデル
mô hình xác suất
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất