事務を執る
じむをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Làm (tham gia) kinh doanh

Bảng chia động từ của 事務を執る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事務を執る/じむをとるる |
Quá khứ (た) | 事務を執った |
Phủ định (未然) | 事務を執らない |
Lịch sự (丁寧) | 事務を執ります |
te (て) | 事務を執って |
Khả năng (可能) | 事務を執れる |
Thụ động (受身) | 事務を執られる |
Sai khiến (使役) | 事務を執らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事務を執られる |
Điều kiện (条件) | 事務を執れば |
Mệnh lệnh (命令) | 事務を執れ |
Ý chí (意向) | 事務を執ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 事務を執るな |
事務を執る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事務を執る
政務を執る せいむをとる
to administer affairs of state, to attend to government affairs
執務 しつむ
sự thi hành công vụ
事務を見る じむをみる
tham gia kinh doanh
執事 しつじ
người phục vụ; người quản gia; viên chức sân; người trợ tế
執務中 しつむちゅう
ở (tại) công việc
執務室 しつむしつ
phòng làm việc
筆を執る ふでをとる
chấp bút; viết; vẽ
政を執る まつりごとをとる せいをとる
để điều hành những quan hệ (của) trạng thái