政務を執る
せいむをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To administer affairs of state, to attend to government affairs

Bảng chia động từ của 政務を執る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 政務を執る/せいむをとるる |
Quá khứ (た) | 政務を執った |
Phủ định (未然) | 政務を執らない |
Lịch sự (丁寧) | 政務を執ります |
te (て) | 政務を執って |
Khả năng (可能) | 政務を執れる |
Thụ động (受身) | 政務を執られる |
Sai khiến (使役) | 政務を執らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 政務を執られる |
Điều kiện (条件) | 政務を執れば |
Mệnh lệnh (命令) | 政務を執れ |
Ý chí (意向) | 政務を執ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 政務を執るな |
政務を執る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政務を執る
政を執る まつりごとをとる せいをとる
để điều hành những quan hệ (của) trạng thái
事務を執る じむをとる
làm (tham gia) kinh doanh
執務 しつむ
sự thi hành công vụ
執政 しっせい
sự quản trị; chính phủ; người quản trị; thống đốc
政務を見る せいむをみる
to administer affairs of state, to attend to government affairs
執務中 しつむちゅう
ở (tại) công việc
執務室 しつむしつ
phòng làm việc
執政官 しっせいかん
lãnh sự, quan chấp chính tối cao (cổ La, mã)