事務を見る
じむをみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tham gia kinh doanh

Bảng chia động từ của 事務を見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 事務を見る/じむをみるる |
Quá khứ (た) | 事務を見た |
Phủ định (未然) | 事務を見ない |
Lịch sự (丁寧) | 事務を見ます |
te (て) | 事務を見て |
Khả năng (可能) | 事務を見られる |
Thụ động (受身) | 事務を見られる |
Sai khiến (使役) | 事務を見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 事務を見られる |
Điều kiện (条件) | 事務を見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 事務を見いろ |
Ý chí (意向) | 事務を見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 事務を見るな |
事務を見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事務を見る
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
事務を執る じむをとる
làm (tham gia) kinh doanh
政務を見る せいむをみる
to administer affairs of state, to attend to government affairs
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
事務 じむ
công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
見事 みごと
đẹp; đẹp đẽ; quyến rũ;