事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
事務局長 じむきょくちょう
cái đầu (của) chức thư ký
当事務所 とうじむしょ
văn phòng này
国連事務局 こくれんじむきょく
Ban thư ký Liên hợp quốc
軍事当局者 ぐんじとうきょくしゃ
uy quyền quân đội
当局 とうきょく
nhà cầm quyền; nhà chức trách
事局 じきょく こときょく
những hoàn cảnh