事局
じきょく こときょく「SỰ CỤC」
☆ Danh từ
Những hoàn cảnh

事局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事局
検事局 けんじきょく
phòng ủy viên công tố
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
事務当局 じむとうきょく
những viên chức bên trong hỏi giá
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
事務局長 じむきょくちょう
cái đầu (của) chức thư ký