Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事務局長
じむきょくちょう
cái đầu (của) chức thư ký
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
事務長 じむちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
事務当局 じむとうきょく
những viên chức bên trong hỏi giá
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
事務総長 じむそうちょう
tổng thư ký.
事務長官 じむちょうかん
thư ký chính
国連事務局 こくれんじむきょく
Ban thư ký Liên hợp quốc
局長 きょくちょう
trưởng cục; cục trưởng
「SỰ VỤ CỤC TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích