事務文書用言語
じむぶんしょようげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ tài liệu văn phòng
事務文書用言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事務文書用言語
事務用 じむよう
dùng cho công việc văn phòng
書類事務 しょるいじむ
công việc giấy tờ
書記言語 しょきげんご
ngôn ngữ viết
文字言語 もじげんご
ngôn ngữ viết
事務用テープ じむようテープ
băng dính văn phòng, băng keo văn phòng
事務用テープカッター じむようテープカッター
cắt băng keo văn phòng
事務用品 じむようひん
đồ dùng văn phòng
事務用スポンジ じむようスポンジ
miếng bọt biển làm ẩm ngón tay (để đếm tiền, giấy tờ, tài liệu văn phòng, hóa đơn, v.v)