書類事務
しょるいじむ「THƯ LOẠI SỰ VỤ」
☆ Danh từ
Công việc giấy tờ

書類事務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 書類事務
書類仕事 しょるいしごと
công việc bàn giấy
事務 じむ
công việc
類書 るいしょ
những (quyển) sách tương tự; sách cùng loại
書類 しょるい
chứng từ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事務文書用言語 じむぶんしょようげんご
ngôn ngữ tài liệu văn phòng
事務的 じむてき
có tính chất sự vụ
事務官 じむかん
viên chức hành chính; thư ký; ủy viên