職務手当
しょくむてあて「CHỨC VỤ THỦ ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
Tiền trợ cấp công việc

職務手当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職務手当
職責手当 しょくせきてあて
trợ cấp trách nhiệm
役職手当 やくしょくてあて
sự cho phép thực hiện
退職手当 たいしょくてあて
Trợ cấp thôi việc.
業務手当 ぎょうむてあて
tiền trợ cấp công việc chuyên biệt.
勤務手当 きんむてあて
tiền trợ cấp công việc.
職務 しょくむ
chức vụ
当職 とうしょく
nhiệm vụ này, công việc này, nghề này; chức vụ hiện tại
職務上 しょくむじょう
trong quá trình làm việc