Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事務長
じむちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc
事務長官 じむちょうかん
thư ký chính
事務総長 じむそうちょう
tổng thư ký.
事務局長 じむきょくちょう
cái đầu (của) chức thư ký
事務 じむ
công việc
国連事務総長 こくれんじむそうちょう
u.n. tổng thư ký
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
事務服 じむふく
quần áo văn phòng.
「SỰ VỤ TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích