Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
改めて あらためて
Một lần nữa, lúc khác
改め あらため
thay đổi
日を改めて ひをあらためて
một ngày khác
改める あらためる
sửa đổi; cải thiện; thay đổi
改修工事 かいしゅうこうじ
sự sửa chữa làm việc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悔い改め くいあらため
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
悔改める くいあらためる
ân hận, ăn năn, hối hận