改修工事
かいしゅうこうじ「CẢI TU CÔNG SỰ」
☆ Danh từ
Sự sửa chữa làm việc

改修工事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改修工事
河川改修工事 かせんかいしゅうこうじ
công trình trị thủy; công trình thủy lợi.
修改 しゅうかい おさむあらため
sự tu cải
改修 かいしゅう
sự sửa chữa; sự cải tiến; sửa chữa; cải tiến; nâng cấp; sự cải tạo; cải tạo
改修する かいしゅうする
cải cách.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
修理工 しゅうりこう
thợ máy