Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事故にあう じこにあう
gặp tai nạn
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
難に遭う なんにあう
gặp tai hoạ
故に ゆえに
do đó; kết quả là.
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn