事業を起こす
じぎょうをおこす
Khởi sự.

事業を起こす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業を起こす
事を起こす ことをおこす
xảy ra sự cố
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
事件を引き起こす じけんをひきおこす
gây sự.
軍事行動を起こす ぐんじこうどうをおこす
hành quân
身を起こす みをおこす
thức dậy
火を起こす ひをおこす
thổi lửa.
乱を起こす らんをおこす
nổi loạn
体を起こす からだをおこす
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên