Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事を起こす ことをおこす
xảy ra sự cố
引き起こす ひきおこす
dẫn đến
事業を起こす じぎょうをおこす
khởi sự.
問題を引き起こす もんだいをひきおこす
gây chuyện.
戦争を引き起こす せんそうをひきおこす
gây chiến.
引き起す ひきおこす
kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy
引起す ひきおこす
xui bẩy.
軍事行動を起こす ぐんじこうどうをおこす
hành quân