Kết quả tra cứu 事業再生ADR手続き
Các từ liên quan tới 事業再生ADR手続き
事業再生ADR手続き
じぎょーさいせーADRてつずき
◆ Quy trình, thủ tục quay vòng adr (phục hồi hoạt động kinh doanh công ty có nhiều nợ, quản lý kèm bằng sự can thiệp, giải quyết, điều chỉnh của bên thứ ba)
☆ Cụm từ
◆ Thủ tục phục hồi hoạt động kinh doanh ADR
Đăng nhập để xem giải thích