事業再生ADR手続き
じぎょーさいせーADRてつずき
Quy trình, thủ tục quay vòng adr (phục hồi hoạt động kinh doanh công ty có nhiều nợ, quản lý kèm bằng sự can thiệp, giải quyết, điều chỉnh của bên thứ ba)
☆ Cụm từ
Thủ tục phục hồi hoạt động kinh doanh ADR
事業再生ADR手続き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業再生ADR手続き
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
事業再生融資 じぎょうさいせいゆうし
người mắc nợ - bên trong - (mà) quyền sở hữu cấp vốn
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
企業再生 きぎょうさいせい
sự phục hồi doanh nghiệp, sự khôi phục doanh nghiệp
産業再生 さんぎょうさいせい
sự phục hưng công nghiệp hoặc sự khôi phục
chứng chỉ tín thác mỹ (adr)
再入可能手続き さいにゅうかのうてつづき
thủ tục dùng chung
手続き てつづき
thủ tục