産業再生
さんぎょうさいせい「SẢN NGHIỆP TÁI SANH」
☆ Danh từ
Sự phục hưng công nghiệp hoặc sự khôi phục

産業再生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業再生
産業再生法 さんぎょうさいせいほう
luật tái sinh công nghiệp
産業再生機構 さんぎょうさいせいきこう
nhà công nghiệp revitalization (irc)
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
再生産 さいせいさん
tái sản xuất.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
企業再生 きぎょうさいせい
sự phục hồi doanh nghiệp, sự khôi phục doanh nghiệp