企業再生
きぎょうさいせい「XÍ NGHIỆP TÁI SANH」
Phục hồi doanh nghiệp
Khôi phục công ty
☆ Danh từ
Sự phục hồi doanh nghiệp, sự khôi phục doanh nghiệp

企業再生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 企業再生
企業再生ファンド きぎょうさいせいファンド
quỹ hồi sinh doanh nghiệp
企業再生支援機構 きぎょうさいせいしえんきこう
tổ chức sáng kiến quay vòng doanh nghiệp của nhật bản
産業再生 さんぎょうさいせい
sự phục hưng công nghiệp hoặc sự khôi phục
企業 きぎょう
doanh nghiệp
産業再生法 さんぎょうさいせいほう
luật tái sinh công nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty