Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 事業復活支援金
支援金 しえんきん
Tiền hỗ trợ
生活支援 せいかつしえん
sự hỗ trợ cuộc sống
金融支援 きんゆうしえん
hỗ trợ tài chính
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
営業支援システム えいぎょうしえんシステム
hệ thống quản lý lực lượng bán hàng
業務支援ソフト ぎょうむしえんソフト
phần mềm hỗ trợ công việc
支援 しえん
chi viện
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.