事業計画
じぎょうけいかく「SỰ NGHIỆP KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Sơ đồ doanh nghiệp

事業計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事業計画
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
事業継続計画 じぎょうけいぞくけいかく
kế hoạch duy trì hoạt động kinh doanh
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
授業計画 じゅぎょうけいかく
kế hoạch giảng dạy
画業 がぎょう
làm việc (của) vẽ
計画 けいかく
Chương trình