事由
じゆう「SỰ DO」
☆ Danh từ
Nguyên nhân.

Từ đồng nghĩa của 事由
noun
事由 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 事由
事由書 じゆう しょ
Địa chỉ
違法性阻却事由 いほうせいそきゃくじゆう
lý do chính đáng cho việc không tuân thủ pháp luật
由無し事 よしなしこと
điều vô nghĩa, điều vô lý, điều tầm thường,ít quan trọng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
由由しい ゆゆしい
khắc; nghiêm túc; đáng sợ