Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
事由 じゆう
nguyên nhân.
事無し ことなし
không gì; không gì để được làm; tủ sắt; dễ
事由書 じゆう しょ
Địa chỉ
由無き よしなき
vô nghĩa
無事 ぶじ
bình an; vô sự
無事に ぶじに
an toàn; hòa bình; yên lặng
無事か ぶじか
bạn ổn chứ?