Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誤飲事故 ごいんじこ
Nuốt nhầm phải dị vật
事実誤認 じじつごにん
lỗi (của) sự việc
誤り あやまり
lỗi lầm
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
プロトコル誤り プロトコルあやまり
lỗi giao thức
誤りバースト あやまりバースト
nhóm lỗi
誤り率 あやまりりつ
tỉ lệ lỗi
誤 ご あやま
nhầm lẫn