誤り
あやまり「NGỘ」
Lỗi lầm
誤
りから
学
ぶために
誰
も
責
めない
システム
を
構築
する。
Để học hỏi từ những sai lầm, chúng tôi xây dựng một hệ thống "không đổ lỗi".
誤
りを
隠
すことないよ。
Bạn không cần phải che đậy lỗi lầm của mình.
☆ Danh từ
Nhầm; nhầm lẫn; lỗi
ばかばかしい
誤
り
Những lỗi ngớ ngẩn
どんな
賢
い
人
でもすべては
分
からない、
弘法
も
筆
の
誤
り
Dù có thông thái đến đâu cũng không thể tránh khỏi sai lầm
これまでに(
人
)が
犯
した
最
も
愚
かな
誤
り
Sai lầm lớn nhất mà ~ đã mắc phải từ trước đến nay .

Từ đồng nghĩa của 誤り
noun