Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事実誤認
じじつごにん
lỗi (của) sự việc
誤認 ごにん
sự ngộ nhận; ngộ nhận; hiểu nhầm; nhầm; nhầm lẫn
誤認識 ごにんしき
nhận thức sai lầm, nhầm lẫn
誤認逮捕 ごにんたいほ
sự bắt nhầm
事実 じじつ
sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth
事誤り ことあやまり
sai lầm bên trong nói
現実認識 げんじつにんしき
sự nhận thức về hiện thực
事前確認 じぜんかくにん
xác nhận trước khi làm
「SỰ THỰC NGỘ NHẬN」
Đăng nhập để xem giải thích