Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確率論 かくりつろん
lý thuyết xác suất
確率理論 かくりつりろん
事前確率 じぜんかくりつ
xác suất tiên nghiệm
事後確率 じごかくりつ
xác suất hậu nghiệm
確率 かくりつ
xác suất
事象 じしょう
hiện tượng; sự việc
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất