Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二つ繭
ふたつまゆ
tổ kén đôi.
繭 まゆ
kén tằm.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
二つ ふたつ
hai
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)
黄繭 こうけん きまゆ
kén tằm vàng
繭玉 まゆだま
vật trang trí năm mới hình kén tằm được gắn trên cành cây tre ,liễu...
「NHỊ KIỂN」
Đăng nhập để xem giải thích