Các từ liên quan tới 二丁目の魁カミングアウト
カミングアウト カミング・アウト
sắp ra
丁目 ちょうめ
khu phố.
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
魁 さきがけ
hỏi giá phía trước (của) những người(cái) khác; trước hết tới sự tích nạp; đi tiên phong; người đi trước; điềm báo
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
二目 ふため
một thời gian (thứ) hai
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.