Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
二足三文 にそくさんもん
Với giá rất rẻ; rất rẻ
二泊三日 にはくみっか
3 ngày 2 đêm(trọ lại qua đêm)
二言三言 ふたことみこと
một vài từ