二度三度
にどさんど「NHỊ ĐỘ TAM ĐỘ」
☆ Danh từ
Lần nữa và lần nữa

二度三度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二度三度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
三度三度 さんどさんど
three times a day (of meals)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
二度 にど
2 lần; 2 độ
三度 さんど みたび
ba lần
三三九度 さんさんきゅうど
trao đổi (của) hôn nhân những cúp