Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
階乗機能 かいじょうきのう
hàm giai thừa
二乗 にじょう じじょう
bình phương.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
カイ二乗 カイじじょう カイにじょう
khi bình phương
二乗根 にじょうこん
căn bậc hai.