Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 二人一役
一人二役 ひとりふたやく
một người hai vai
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
二役 ふたやく にやく
gấp đôi vai trò
一役 ひとやく いちやく
một văn phòng; một văn phòng quan trọng
役人 やくにん
công nhân
二翻役 りゃんふぁんやく にこぼしやく
ván thứ hai (chơi bài trung hoa)
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người
一二 いちに
một hoặc hai; một hai (năm, tháng...); thứ nhất và thứ hai; một ít, một vài