Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千葉 ちば
thành phố Chiba
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
二葉 によう ふたば
Chồi nụ.
俣
chạc, đáy chậu
第二水俣病 だいにみなまたびょう
Niigata Minamata disease
川千鳥 かわちどり
plover on the riverside, plovers near a river